Characters remaining: 500/500
Translation

trân châu

Academic
Friendly

Từ "trân châu" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngọc trai quý". Đây một từ ghép, trong đó "trân" có nghĩaquý giá, "châu" có nghĩa là viên ngọc. Trân châu thường được dùng để chỉ những viên ngọc trai tự nhiên, giá trị cao được ưa chuộng trong trang sức.

Cách sử dụng từ "trân châu":

Cách sử dụng nâng cao: - Trong một số ngữ cảnh, "trân châu" có thể được dùng để chỉ những thứ quý giá, hiếm trong cuộc sống. - dụ: "Tri thức trân châu của nhân loại." (Ở đây, tri thức được ví như trân châu, thể hiện sự quý giá của .)

Biến thể từ liên quan: - Trân châu nhân tạo: những viên ngọc trai được sản xuất không tự nhiên, thường giá trị thấp hơn. - Ngọc trai: từ đồng nghĩa với "trân châu", nhưng thường chỉ đến viên ngọc trai nói chung, không nhấn mạnh đến giá trị quý giá.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Ngọc: Từ này cũng chỉ một loại đá quý, nhưng không chỉ riêng ngọc trai. - Châu: Có thể dùng để chỉ các loại đá quý khác như ruby, sapphire, v.v.

Tóm lại: "Trân châu" không chỉ những viên ngọc trai quý giá còn mang ý nghĩa biểu tượng cho những giá trị cao quý trong cuộc sống.

  1. Ngọc trai quý.

Similar Spellings

Words Containing "trân châu"

Comments and discussion on the word "trân châu"